--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ tồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ tồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ tồi
Your browser does not support the audio element.
+
(nghĩa xấu) Silly thing; good- for -nothing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồ tồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đồ tồi"
:
áo tơi
ảo thị
Lượt xem: 1239
Từ vừa tra
+
đồ tồi
:
(nghĩa xấu) Silly thing; good- for -nothing
+
thắc mắc
:
to wonder to worry to be at cross purposes